thông bao lop tiếng pháp cô thanh co điểm rồi nè.
lần đầu gửi bài mọi người ủng hộ nhé. nhớ thank sau khi doc song
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM CHUYÊN CẦN VÀ THỰC HÀNH
Học phần: Tiếng Pháp Số tín chỉ: 3
Lớp: 0911FREN1411 Khoa: A
Học kỳ: I Năm học: 2009-2010
TT Họ và tên Lớp CC KT1 KT2 TL Điểm TH Ghi chú
1 Phạm Thị Hoài An 9.0 9.6 9.9 8.2 9.0
2 Đỗ Thị Ngọc Anh 10.0 9.0 9.4 8.8 9.0
3 Hoàng Thị Lan Anh 8.5 7.8 9.8 8.2 8.5
4 Phạm Ngọc Anh 9.0 9.3 10.0 9.3 9.5
5 Nguyễn Thành Bắc 7.5 6.4 9.7 8.2 8.1
6 Vũ Văn Bính 5.0 3.9 8.7 8.2 7.3
7 Lê Thị Bình 10.0 9.2 10.0 8.8 9.2
8 Lê Thị Lan Chi 10.0 8.0 9.1 8.3 8.4
9 Dương Quang Cường 7.0 4.0 9.7 8.2 7.5
10 Phan Phương Đông 7.5 5.9 8.6 8.2 7.7
11 Hoàng Vinh Dự 5.0 3.9 8.7 8.9 7.6
12 Nguyễn Chí Dũng 8.0 8.4 10.0 8.3 8.8
13 Ngô Thuỳ Dương 8.5 6.9 9.6 8.4 8.3
14 Nguyễn Hải Đường 8.5 9.7 9.9 8.9 9.4
15 Ngô Đức Hải 9.5 7.3 9.3 8.9 8.6
16 Phạm Thị Hải 9.0 9.0 10.0 8.9 9.2
17 Phạm Thị Hoà 8.5 9.2 9.9 8.4 9.0
18 Phan Thị Thanh Hoà 8.5 8.9 10.0 8.4 8.9
19 Nguyễn Văn Hoàn 9.0 6.6 8.7 8.4 8.0
20 Nguyễn Xuân Hương 8.0 5.4 9.7 8.4 8.0
21 Thạch Quốc Huy 8.5 6.5 9.7 7.8 8.0
22 Phạm Thanh Huyền 10.0 8.1 9.1 8.4 8.5
23 Vũ Duy Khánh 8.0 6.7 8.9 8.3 8.1
24 Doãn Thanh Liêm 9.0 4.0 8.7 7.9 7.1
25 Hoàng Thị Liên 8.5 8.3 10.0 7.9 8.5
26 Nguyễn Tiến Lợi 9.0 8.8 9.1 7.9 8.4
27 Nguyễn Thị Tuyết Mai 8.5 8.0 9.5 7.9 8.3
28 Nguyễn Huy Mạnh 7.5 3.0 9.3 7.8 7.0
29 Lê Thị Thu Mậu 8.5 7.9 9.4 8.4 8.5
30 Đỗ Xuân Nam 9.0 6.6 9.3 8.4 8.2
31 Nguyễn Văn Nam 9.5 5.9 8.5 9.4 8.3
32 Đào Thị Bích Ngọc 10.0 9.4 9.1 8.3 8.8
33 Phan Thị Thanh Nhàn 8.5 9.2 10.0 8.9 9.3
34 Nguyễn Hồng Nhung 8.5 9.1 10.0 8.3 8.9
35 Trần Văn Phú 9.0 8.4 8.9 8.3 8.5
36 Trác Diệu Phúc 9.0 7.8 9.7 8.9 8.8
37 Nguyễn Đức Quỳnh 9.5 7.2 9.7 8.9 8.7
38 Nguyễn Ngọc Quỳnh 8.5 7.5 9.1 8.4 8.4
39 Chu Thị Hồng Thanh 8.5 8.8 10.0 8.4 8.9
40 Phan Tất Thành 9.0 9.0 9.3 8.8 9.0
41 Lê Thị Thảo 10.0 9.0 10.0 7.9 8.7
42 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.5 8.9 9.3 8.0 8.6
43 Phạm Hoàng Thịnh 10.0 7.2 8.9 8.4 8.2
44 Bùi Hà Thu 8.5 9.1 9.1 8.0 8.6
45 Phạm Thị Thu 8.5 9.1 9.7 8.0 8.7
46 Vũ Thị Thu 8.5 7.6 9.3 8.0 8.2
47 Phạm Thị Bích Thuận 9.5 8.1 9.3 8.5 8.6
48 Hà Phi Thường 9.0 8.1 9.7 7.9 8.4
49 Nguyễn Thị Thuỷ 8.5 7.9 9.5 8.0 8.4
50 Nguyễn Văn Toản 8.5 8.7 9.1 8.0 8.5
51 Bùi Thị Trang 8.5 9.1 9.3 8.7 9.0
52 Trần Quỳnh Trang 8.5 9.0 10.0 8.7 9.1
53 Nguyễn Hữu Trí 10.0 8.6 8.5 8.7 8.6
54 Lê Anh Tuân 10.0 7.0 8.3 8.2 7.9
55 Đặng Văn Tuấn 8.0 6.0 8.5 8.2 7.7
56 Nguyễn Mạnh Tuấn 8.0 3.1 9.7 8.7 7.6
57 Nguyễn Thị Tuyết 9.0 9.6 10.0 8.7 9.3
58 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10.0 9.4 10.0 8.2 9.0
59 Lê Thị Vui 10.0 9.4 9.7 9.2 9.4
60 Nguyễn Thị Yến 8.5 9.0 9.7 8.2 8.8
61 Lê Tiến Đạt 8.5 7.0 9.7 8.5 8.4
Tổng số: 61
Ngày tháng năm 2009
Giáo viên giảng dạy
Nguyễn T. Phương Thanh